51. A are performed ( bị động hiện tại đơn: S + is/am/are + Vpp )
52. B judges ( giám khảo )
53. D wearing ( câu rút gọn mang nghĩa bị động nên V thêm -ing )
54. C ( mind + Ving )
55. A going ( suggest + Ving )
56. B was written ( câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
57. B to ( to V : chỉ mục đích -> để )
58. Yes, please
59. C could ( câu trần thuật nên lùi thì )
60. D whether
61. A will ( dùng "will" trong lời hứa )