WORD FORM
53. economical (adj): tiết kiệm
54. persuasion
=> gentle (adj) + noun => persuade (v) -> persuasion: sự thuyết phục
55. communicative (cởi mở)
=> find sb + adj
56. undeniable (không thể chối cãi)
=> Tự do là điều giá tị nhất và đây là một sự thật ko thể chối cãi
57. educated (được giáo dục)
58. correspondence (hồi đáp, phản hồi)
=> welcome sth
59. violence (sự bạo lực)
=> There is + noun
60. pride
=> niềm tự hào, niềm kiêu hãnh