6, B (chỉ có practise đi với pronunciation là phù hợp, luyện phát âm)
7, C ( có ''at home'' nên chọn personal: cá nhân là phù hợp nhất)
8, B (cụm từ: mother language: tiếng mẹ đẻ)
9, B (be fluent in+ ngôn ngữ)
10, A (covert đổi, chỉ A là hợp ní)
11, A (distigush: phân biệt, chỉ có A là hợp nghĩa câu)
12, C (chỉ có fluent mới là tính từ miêu tả ''her english'')
13, A
14, D (on request: theo yêu cầu)
15, (grasp: sự hiểu biết về...)
16, A (miêu tả về his English nên chỉ có thể dùng improvement)
17, C (look up: tra cứu)
18, C
19, A (concert: chuyển đổi)
20, C (arrange course: sắp xếp khóa học)