6. plays (often -> HTĐ)
7. won (last -> QKĐ; won the match: thắng trận đấu)
8. mountain (Mount Everest: núi Everest -> mountain)
9. lucky money (red envelopes: những phong bì đỏ, New Year’s days: những ngày đầu năm mới)
10. shall (shall = will)
11. recycle (recycle waste paper: tái chế giấy bỏ)
12. greener (plant more trees: trồng nhiều cây hơn)
13. turn off (turn off the lights: tắt các bóng đèn; go out of the classroom: ra khỏi lớp học)
14. to reduce (What can we do to reduce air pollution?: Chúng ta có thể làm gì để giảm thiểu sự ô nhiễm không khí?)
15. without (without getting tired: mà không mệt mỏi)
16. makes (always -> HTĐ; makes coffee: pha cà phê)
17. am trying (Xảy ra ngay tại thời điểm nói -> HTTD)
18. has rained (for 2 hours -> HTHT)
19. surf (surf the Internet: lướt web)
20. don't we (Why don't we +V: Tại sao chúng ta không...)