`6,` Salty (a): mặn
`->` Salty taste: vị mặn
`7,` Mixture (n): hỗn hợp
`->` Mixture of sugar and whites of eggs: hỗn hợp đường và lòng trắng trứng
`8,` Fied (a): rán
`->` Fried chicken: gà rán
`9,` Juicy (a): thơm ngọt
`->` Sau "be" + `adj`
`10,` Commonly (adv): thông thường
`->` `Adv` có thể đứng trước hoặc sau `V` (used)