1 recognized : được công nhần
2 cultural : thuộc về văn hóa
3 majority : da số
4 hunting : săn
5 traditional : thuộc về truyền thống
6 happily : hạnh phúc
7 mountainous : miền núi
8 designed : đc thiết kế
9 larger : lớn hơn
10 minority : tiểu số
11 simply : đơn giản
12 is written : đc viết
13 colourful : sặc sỡ
14 smallest : nhỏ nhất
15 household : nội trợ