`\text{62. don't write / writes }`
→ HTD- very often - S số nhiều - do (-) - V nguyên / HTD - every - S số ít - Vs/es
`\text{63. rises / is rising }`
→ HTD - always - S số ít - Vs/es / HTTD -Look ! S số ít - is - Ving
`\text{64 . will go }`
→ TLD - tonight - will - V nguyên
`\text{65. going }`
→ enjoy + Ving : đam mê , hứng thú làm gì đó
`\text{66. plying / watching }`
→ Like + Ving : thích làm gì đó
`\text{67.getting up }`
→Hate + Ving : ghét làm gì