a. play ⇒ playing
- keen on V-ing: thích làm gì.
b. getting ⇒ get
- like to V/V-ing: thích làm gì.
c. loving ⇒ loves; my ⇒ her
- "love" là động từ chính trong 1 câu, vì vậy không thể rút gọn.
- Chủ ngữ là "Minh" nên tính từ sở hữu phải là "her" (như tính từ sở hữu trước đó).
d. go ⇒ going; hang ⇒ hanging
- enjoy V-ing: thích làm gì.
e. (Không có lỗi sai)