=>
7. to have
-> would you like to V : bạn có muốn?
8. learning
-> finish Ving : hoàn thành, kết thúc
9. not to do
-> hope (not) to V : hi vọng (không)
10. advising
-> it's no use Ving : vô ích khi
11. meeting
-> avoid Ving : tránh
12. getting
-> get used to Ving : quen làm gì
13. to give
-> refuse to V : từ chối
14. to take
-> decide to V : quyết định
15. stopping
-> keep Ving : tiếp tục, liên tục