=>
84. C would you mind Ving : Bạn có phiền..
85. C enjoy Ving ~ like Ving
86. D regret Ving : hối hận vì
87. B remember to V : nhớ làm gì
88. C give up Ving : từ bỏ
89. A ask sb to V : yêu cầu ai làm gì/ stop Ving : dừng làm gì
90. B promise to V : hứa làm gì
91. B would like to V/ start Ving
92. C without Ving
93. B want to V : muốn...
94. D manage to V = succeed in Ving/ finish Ving
95. D can V/ how to V : làm thế nào để
96. A try (not) to V : cố gắng (không)
97. B decide to V : quyết định/allow sb to V : cho phép ai làm gì
98. D would like to V : muốn
99. C without being V3/ed : mà không bị
100. B remember being V3/ed : nhớ đã được
101. C try to V/postpone Ving : trì hoãn
102. B can't help Ving
103. C afraid of Ving : sợ
104. A be accustomed to Ving : quen làm gì
105. C look forward to Ving : mong đợi
106. C get used to Ving : quen
107. A let sb V