`9`. will see
`->` tomorrow: tương lai đơn
`10`. will go - has
`->` If 1: If + S1 + Vs/es, S2 + will + Vinf
`11`. watches
`->` usually: hiện tại đơn
`12`. will go
`->` tonight
`13`. are - going to go - are going to fly
`->` Nói về kế hoạch, dự định chia tương lai gần
`14`. is singing
`->` listen: hiện tại tiếp diễn
`15`. had
`->` 2 days ago: quá khứ đơn
`16`. play
`->` often: hiện tại đơn
`17`. will buy
`->` next month: tương lai đơn