9) Đáp án "B"
giải thích:
A. confident (adj): tự tin
B. confidence (n): sự tự tin
C. confidential (adj): bí mật, thân tín
D. Confidentially (adv): một cách kính cẩn
10) Đáp án: C (sau tính từ sở hữu là danh từ).
11)The old lamp make in china five dollars