2.
$\text{1.}$ detention: giam giữ
$\text{→}$ a + N
$\text{2.}$ assembly: cuộc họp
$\text{→}$ Bởi vì học nói chuyện trong suốt cuộc họp
$\text{3.}$ rules
$\text{→}$ break the rules: phá vỡ luật lệ
$\text{4.}$ teacher
$\text{→}$ head teacher: hiệu trưởng
$\text{5.}$ uniform: đồng phục
$\text{→}$ Trước khi đến, họ kiểm tra rằng họ đang mặc đúng đồng phục
$\text{6.}$ punished
$\text{→}$ get punished: bị trừng phạt
$\text{7.}$ staff room: phòng nhân viên
$\text{→}$ Cô ấy và Helen gõ cửa phòng nhân viên
$\text{8.}$ secretary: thư ký
$\text{→}$ Thư ký trường nói rằng cô ấy chắc hẳng đang ăn trưa
$\text{9.}$ canteen: nhà ăn
$\text{→}$ ăn trưa ở trong nhà ăn
$\text{10.}$ discussion: cuộc thảo luận
$\text{→}$ adj + N