Đáp án:
`a)` While Mark was parking his car, he noticed the wing `-` mirror was broken.
`-` While + S + was / were + Ving + O ; S + V2 / Ved + O.
`->` Diễn tả một hành động đang diễn ra, một hành động ngắn xen vào.
`b)` After Julia had cleaned the house, she fell asleep on the sofa.
`-` After + S + had + V3 / VpII + O ; S + V2 / Ved + O.
`->` Hành động xảy ra sau một hành động trong quá khứ.
`c)` Before Brian bought a new television, he had checked all the prices.
`-` Before + S + V2 / Ved + O ; S + had + V3 / VpII + O.
`->` Hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ.
`d)` While Alan was skiing in Switzerland, he met his old friend, Ken.
`-` While + S + was / were + Ving + O ; S + V2 / Ved + O.
`->` Diễn tả một hành động đang diễn ra, một hành động ngắn xen vào.
`e)` After Kate had taken aspirins, she felt a lot better.
`-` After + S + had + V3 / VpII + O ; S + V2 / Ved + O.
`->` Hành động xảy ra sau một hành động trong quá khứ.
`f)` Before Sheila went out for the evening, she had washed her hair.
`-` Before + S + V2 / Ved + O ; S + had + V3 / VpII + O.
`->` Hành động xảy ra trước một hành động trong quá khứ.