A. measure B. pleasure C. leisure D. reason
I. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại :
1. A. measure | B. pleasure | C. leisure | D. reason |
2. A. disturb | B. plumber | C. doubt | D. grandmother |
3. A. burn | B. bury | C. curtain | D. surface |
4. A. control | B. roll | C. petrol | D. almost |
5. A. resort | B. conserve | C. pastime | D. compost |
6. A. great | B. dead | C. breath | D. instead |
7. A. discussion | B. attention | C. revision | D. admission |
8. A. lock | B. shock | C. program | D. block |