A number of sporting events had to be cancelled owing to the bad weather. (LED) Bad weather________________________________________ of a number of sporting events. A. B. C. D.
Đáp án đúng: Giải chi tiết:…led to the cancellation/cancelling… lead to: dẫn đến ( kết quả / hậu quả nào đó) Một số sự kiện thể thao phải bi hủy bỏ do thời tiết xấu = Thời tiết xấu đã dẫn đến sự hủy bỏ của một số sự kiện thể thao.