1. A. are→is
Giải thích: DT số ít+ is + V-ing
2. B. swim usually→usually swim
Thì hiện tại đơn với trạng từ chỉ tần xuất
S + adv of frequency + V + O ( nếu có )
3. B. rides→ride
Thì hiện tại đơn: DT số nhiều+ V ( không thêm s/es ) + O ( nếu có )
4. C. on→in
5. B. don't→doesn't
Thì hiện tại đơn: DT số ít + doesn't + V + O ( nếu có )