DT: con ếch, ngày,giếng,nó,con nhái, cua , ốc,con vật,bầu trời,chiếc vung,chúa tể
ĐT: sống ,cất tiếng kêu,vang động,hoảng sợ,tưởng
TT: bé nhỏ,bé,oai
ST: một
LT: vài,các,cả
CT: nọ, xung quanh, ngoài
CDT: một con ếch;1 giếng nọ;vài con nhái , cua , ốc bé nhỏ
CĐT: cất tiếng kêu ồm ộp,vang động cả giếng
CTT:rất hoảng sợ,bé bằng chiếc vung,oai như 1 vị chúa tể