a, danh từ : cuộc đời , truân chuyên , văn hóa , nước , vùng , thế giới , con tàu , trùng dương , hải cảng , nước , Châu Á , Người , thứ tiếng , Người , nghề , vị , dân tộc , nhân dân , văn hóa , Người , văn hóa , nghệ thuật , nền văn hóa , cái đẹp , ảnh hưởng , văn hóa dân tộc , Người , nhân cách , lối sống .
b, trợ từ : đầy , lại , nào , về , như , khá , của , là , đó , gì , được , rất , rất .
c, tính từ : thạo , am hiểu , sâu sắc , Việt Nam , bình dị , Việt Nam , phương Đông .
d, đại từ : mình .
e, phó từ : đã , đã , đã , cũng , cũng .
g, động từ : tiếp xúc , ghé , thăm , sống , làm , đến , học hỏi , ảnh hưởng , tiếp thu , nhào nặn , trở thành .
h, quan hệ từ : và , và , đồng thời , nhưng .
i, trạng từ : ở , trên , ở , ở .
k, tình thái từ : có thể .
f, số từ : một .
j, lượng từ : cái , ít , tất cả , những , những , cái .