1. bilingual: người nói được hai thứ tiếng.
2. look up: tra cứu
3. dialect: tiếng địa phương
4. official: chính thức
5. imitate: bắt chước
6. conservation: cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò
7. knowledge: kiến thức
8. vocabulary:từ vựng
9. intonation: ngữ điệu
10. accent: giọng, trọng âm