Từ vựngGiải chi tiết:A. accessing: truy cập, tới gầnB. assessing: đánh giáC. assisting: hỗ trợD. accepting: chấp nhậnThey think that this is a better way of (30) assessing students' knowledge and ability in the subjects they are studying.Tạm dịch: Họ cho rằng đây là cách tốt hơn để đánh giá kiến thức và năng lực của học sinh đối với các môn học họ đang học.