`17.` D (Câu tường thuật lùi thì: HTĐ `->` QKĐ)
`18.` invent (Câu điều kiện loại 1: If S V(s/es), S will/can/should V)
`19.` liked (Yes/No question: S1 asked S2 if/whether S V-lùi thì)
`20.` was presented (Bị động QKĐ: was/were VPP)
`21.` poisonous (trước danh từ waste là tính từ)
`22.` natural (trước danh từ disasters là tính từ)
`23.` B (Một số loài động vật có khả năng dự đoán những trận động đất trong tương lai)
`24.` D (Một trận động đất trong tương lai)
`25.` D (migrate: di cư, sơ tán)
@ `Ly`