Cụm động từGiải chi tiết:A. get away from: trốn thoát khỏi (ai/ nơi nào)B. put up with: chịu đựngC. look forward to: mong chờD. catch up with: bắt kịpBonus: Nếu đang tụt hậu phía sau mà muốn đuổi kịp thì phải CATCH UP WITH. Đuổi kịp rồi mà không muốn bị tụt hậu lần nữa thì phải KEEP PACE/UP WITH.Tạm dịch: Sau một kỳ nghỉ vì bệnh tật, anh phải cố gắng rất nhiều để bắt kịp với những người khác.