1.Ta sắp xếp thành: I set an alram clock so as to come to class on time tomorrow.
dịch:Tôi đặt đồng hồ báo thức để đến lớp đúng giờ vào ngày mai.
2. Ta sắp xếp thành:We go out for garden to get fresh air.
dịch:Chúng tôi đi ra vườn để có được không khí trong lành.
3. Ta sắp xếp thành:My mothet gets up at 6.00 to catch the 7.00 train.
dịch:Mẹ tôi dậy lúc 6 giờ để bắt chuyến tàu 7.00.
4. Ta sắp xếp thành:They moved to the country to escape from noise and smoke.
dịch:Họ chuyển đến đất nước để thoát khỏi tiếng ồn và khói.
5. Ta sắp xếp thành:He turned on TV to see the football match.
dịch:Anh bật TV để xem trận bóng đá.
6. Ta sắp xếp thành:People use the first-aid to ease victim's pain and anxiety.
dịch:Mọi người sử dụng sơ cứu để giảm bớt nỗi đau và lo lắng của nạn nhân.
7. Ta sắp xếp thành:The old man goes to the zoo every morning to feed pigeons there.
dịch:Ông lão đến sở thú mỗi sáng để nuôi chim bồ câu ở đó.
8. Ta sắp xếp thành:She wear drak glasses to protect her eyes form sunshine.
dịch:Cô đeo kính đen để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng mặt trời.
9. Ta sắp xếp thành:I am thirsty. Will you pour a glass of water fo rme, please?
dịch:bạn sẽ rót một ly nước cho tôi chứ?
10. Ta sắp xếp thành:We are studying hard to pass the exam.
dịch:Chúng tôi đang học tập chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
11. Ta sắp xếp thành:We should do more exercise so as to keep us healthy.
dịch:Chúng ta nên tập thể dục nhiều hơn để giữ cho chúng ta khỏe mạnh