1. musician ( nhạc sĩ ) 2. band ( ban nhạc ) 3. convey ( truyền đạt ) 4. emotions ( cảm xúc )
5. integral ( adj/ ko thể thiếu ) 6. delight ( hân hoan ) 7. lull ( khoảng yên lặng )
8. mournful ( ảm đạm ) 9. communicate ( giao tiếp ) 10. solemn ( nghiêm nghị / nghiêm trang )