Có gì không hiểu bạn cứ hỏi mình nhé 🙆♀️
VIII)
1 . explanation (n) : sự giải thích , lời giải thích
2 . unexpected (adj) : không như mong đợi
3 . neighbourhood (n) : hàng xóm
4 . belief (n) : niềm tin
5 . suspectively (adv) : đáng nghi ngờ
6 . beginning ( dạng rút gọn mệnh đề quan hệ vs V-ing)
7 . signature (n) : chữ ký
8 . extraordinary(adj) : bất thường , phi thường
9 . similarity (n) : sự trùng hợp
10 . description ( n) : lời mô tả