I/
1. Feeling ( rút gọn mệnh đề "he felt")
2. Traveling (spend time+on at/ doing st)
3. Swimming ( Ving làm chủ ngữ)
4. Having ( Ving làm tân ngữ)
5. Whistling ( rút gọn mệnh đề "he whistled")
6. Missing ( làm tân ngữ)
7. Lying ( rút gọn mệnh đề quan hệ)
8. Burning ( rút gọn mệnh đề quan hệ)
9. Working ( tired of+ Ving)
10. Going ( put offf+ Ving)
II/
1. Killing/ having killed
2. Writing
3. Playing
4. Having seen
5. Having told
6. Winning
7. Improving