1, at
→ At the beginning/middle/end: ở phần đầu/giữa/cuối
→ At the box office: ở văn phòng
2, on
→ On location: ở địa điểm
→ On + kênh
3, went
→ Go across: tình cờ bắt gặp, đi qua
→ Go out: xuất bản, đi ra ngoài
4, to
→ Lead to sth: dẫn đến cái j
→ Stick to sth: bám vào cái j
5, up
→ bring up for sb: mang đến cho ai
→ look up for sb's life: nhìn vào cuộc đời của ai đó