1. B ( bị động thì quá khứ đơn )
2. A ( raise fund: gây quỹ )
3. C (unless=if not=nếu không)
4. A ( used to V: từng làm gì)
5. A ( although: mặc dù )
6. A ( thực ra mình nghĩ a friend of mine mới đúng )
7. B ( obey: tuân thủ )
8. B ( amusing: vui )
9. A ( act: đóng vai )
10. A ( sign: tín hiệu )
11. C ( gather: tụ họp )
12. B ( moving: cảm động )
13. C ( ride horse: cưỡi ngựa )