1. D tried ( last week: quá khứ đơn )
2. C dancing - singing ( like + Ving: thích )
3. C was built ( 10 years ago -> câu bị động quá khứ đơn: S + was/were + Vpp )
4. A with ( bored with: chán nản )
5. C carelessly ( adv: một cách bất cẩn )
6. A not go out ( had better not Vinf: không nên làm gì )
7. A which ( thay cho vật )
8. C John lives ( không phải câu hỏi nên không đảo trợ động từ )
9. A happier ( so sánh hơn với tính từ ngắn: S + be + adj + er + than + O )
10. B official ( offlicial language: ngôn ngữ chính thức )