1. A ( âm ae)
2. C (u dài còn lại là iu)
3. B ( âm câm)
4. B (âm 1)
5. A
--
II.
1. got up/ had shined
2. did/ do
3. went/ had made up
4. was studying
5. stay
6. to take
7. going
8. getting ( 1 phần thôi chứ ko phải toàn bộ)
9. to receive
10. to lend
11. giving
12. working/ waiting
--
1. to play -> playing
2. to talk -> talking hoặc talk ( ko chắc là toàn bộ hay 1 phần)
3. had moved -> moved
--
1. embarassing
2. celebrate