1.This car is quite expensive, but i can buy it
(chiếc xe này khá đắt nhưng tôi có thể mua được nó)
2. I'm short. However, I sometimes play volleyball
( tôi thấp. Tuy nhiên, thi thoảng tôi vẫn chơi bóng rổ)
3. Hoa was ill. However, she went to school
( Hoa bị ốm. Tuy nhiên, cô ấy vẫn đến trường)
4. Nam had much homework, but he went to bed early
( Nam có rất nhiều bài tập về nhà, nhưng anh ấy lên giường sớm:)))
5.The traffic lights turned red, but we didn't stop our car.
( đèn giao thông bật đỏ, nhưng chúng tôi không dừng xe của mình)
6. It is raining heavily. However, I still go out for lunch.
( Ngoài trời mưa rất nặng hạt. Tuy nhiên, tôi vẫn ra ngoài chén cơm trưa)
7. English is difficult, but i study it very well.
( Tiếng Anh tuy khó, nhưng tôi học nó rất giỏi)
Chúc bạn học giỏi điểm cao và iu môn Anh nhiều hơn nữa nhé ^^