1. design (thiết kế)
2. label ( nhãn hiệu, thương hiệu)
3. economic (economic indicators: chỉ số kinh tế)
4. occasion (dịp)
5. faded ( faded blue: xanh nhạt)
6. peers (đồng nghiệp)
7. cotton
8. casual (casual clothes: quần áo bình thường, giản dị)
9. champagne (sâm banh)
10. minority ( thiểu số)