$17.$ B
- look forward + V-ing.
$18.$ B
- "Tôi đang suy nghĩ về việc thay đổi nghề nghiệp".
$19.$ D
- full of sth: đầy ắp cái gì.
$20.$ C
- marry to someone (phr. v.): cưới ai đó.
$21.$ C
- agree with someone (phr. v.): đồng ý với ai đó.
$22.$ A
- good at N/ V-ing: giỏi về việc gì.
$23.$ B
- interested in + N/ V-ing: có hứng thú với việc gì.
$24.$ A
- look at sth (phr. v.): nhìn vào thứ gì.
$25.$ D
- afraid of sth (phr. v.): sợ cái gì.
$26.$ B
- wait for someone (phr. v.): đợi ai đó.
$27.$ A
- look for (v.): tìm kiếm.
$28.$ B
- ask for help: yêu cầu giúp đỡ.
$29.$ B
- work for someone (phr. v.): làm việc cho ai đó.
$30.$ A
- with: với.
- "Tôi có thể nói chuyện với bạn vài phút không?".