Đáp án:
Câu 14: $V_{K_2CO_3}=150\ (ml)$
Câu 15: $pH=1$
Câu 16: $pH=2$
Câu 17: $a=0,12\ M$
Giải thích các bước giải:
Câu 14: Định luật bảo toàn điện tích: $2n_{X^{2+}}=0,1.1+0,2.2=0,3\ (mol)$
$→ n_{X^{2+}}=\dfrac{0,3}2=0,15\ (mol)$
$Mg^{2+}+CO_3^{2-} \to MgCO_3↓$
$Ba^{2+}+CO_3^{2-} \to BaCO_3↓$
$Ca^{2+}+CO_3^{2-} \to CaCO_3↓$
$→ n_{K_2CO_3}=n_{CO_3^{2-}}=n_{X^{2+}}=0,15\ (mol)$
$→V_{K_2CO_3}=0,15\ (l)=150\ (ml)$
Câu 15: Định luật bảo toàn điện tích: $n_{HO^-}=0,07-0,02.2=0,03\ (mol)$
Định luật bảo toàn điện tích: $n_{H^+}=n_{ClO_4^-}+n_{NO_3^-}=0,04\ (mol)$
Khi trộn X với Y thì $n_{H^+ \text{dư}}=0,04-0,03=0,01$
$[H^+]_{text{dư}}=\dfrac{0,01}{0,1}=0,1\ M$
$pH=-\log (0,1)=1$
Câu 16: Ta có:
$n_{HO^-}=n_{NaOH}+2n_{Ba(OH)_2}=0,01+2.0,01=0,03\ (mol)$
$n_{H^+}=n_{HCl}+2n_{H_2SO_4}=0,005+2.0,015=0,035\ (mol)$
Trộn hai dung dịch với nhau: $H^+ +OH^- \to H_2O$
$n_{H^+ \text{dư}}=0,005\ (mol)$
$→ [H^+]=\dfrac{0,005}{0,5}=0,01\ M$
$→ pH=-\log (0,01) = 2$
Câu 17: Ta có:
Dung dịch axit: $n_{H^+}=0,1.0,1=0,01\ mol$
Dung dịch kiềm: $n_{NaOH}=n_{OH}=0,1a$
Sau khi trộn hai dung dịch: $pH=12$
$→ pOH=14-12=2→[OH^-]=0,01\ (mol)$
$→ n_{OH^- \text{dư}}=0,002\ (mol)$
PTPƯ: $H^+ +OH^- \to H_2O$
$→ n_{NaOH}=0,01+0,002=0,012\ (mol)$
$→a=0,12 M$