1. goes
-> Thì Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: On Sunday
2. will travel
-> Thì Tương lai đơn
-> Từ ngữ nhận biết: tomorrow
3. watches
-> Thì Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: every morning
4. are playing
-> Thì Hiện tại Tiếp Diễn
-> Từ ngữ nhận biết: at the momment
5. will go
-> Thì Tương lai đơn
-> Từ ngữ nhận biết: tonight
6. jogs
-> Thì Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: in the morning/usually
7. plays
-> Thì Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: every day
8. reads
-> Thì Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: every day
9. does - do
-> Thì Hiện tại đơn
10. have stayed
-> Thì Hiện tại Hoàn thành
-> Từ ngữ nhận biết: for + (khoảng thời gian)
11. eat
-> Thì Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: every day
12. watches
-> Thì Hiện tại đơn
-> Từ ngữ nhận biết: every evening
13. isn't writing
-> Thì Hiện tại Tiếp Diễn
-> Từ ngữ nhận biết: at this time
14. to come
-> Cấu trúc: Would you like + to verb (infinitive)?
15. speak
-> Vì sau can là V_o nên speak vẫn là nguyên mẫu.
16. a) isn't - b) cooks
a) -> Thì Hiện tại Tiếp diễn
-> Từ ngữ nhận biết: at the momment
b) -> Thì Hiện tại đơn
#Regina (●'◡'●)
#Chúc cậu học tốt nè :>