26. D. watching
=> look on: đứng xem, đứng nhìn = watch
27. B. investigating
=> look into: xem xét, nghiên cứu, điều tra = investigate
28. A. take on
=> take on: đảm nhận, gánh vác = assume (v): đảm đương, đảm nhận, gánh vác
29. D. have a good relationship with
=> get along with: hòa hợp, hòa đồng với.. = have a good relationship with: có mối quan hệ tốt với..
30. B. manage with
=> manage with = get by with: xoay sở, vượt qua với...
31. D. exit
=> get out of = exit: thoát ra khỏi
32. D. continue
=> carry on = continue: tiếp tục