1A (chính xác hơn)
2D (acquire knowledge: Tiếp thu kiến thức)
3B
4C (as high as: Cao đến mức)
5C (có từ than)
6B
7B (The more...the more)
8C (Adj_er and Adj_er)
9D (Mệnh đề quan hệ chỉ người: That hoặc Who)
10D (certain extent: Một mức độ nào đó)
11A