$#scaramouche$ ✨
`1.` have seen
`@` several times: dấu hiệu nhận biết thì HTHT
`+` Cấu trúc: S + have/has + Ved/V3
`2.` doesn't finish
`-` ko có dấu hiệu nhận biết `=>` chia ở thì HTĐ
`3.` already visited
`@` already: dấu hiệu nhận biết thì HTHT
`+` Cấu trúc: Have/has + S + Ved/V3
`4.` stayed
`@` for 2 days: dấu hiệu nhận biết thì HTHT
`5.` has never eaten (tương tự câu 1)
`6.` have just met (tương tự câu 1)
`7.` has watched (tương tự câu 1)
`8.` have written (tương tự câu 1)
`9.` has phoned (tương tự câu 1)
`10.` haven't kept
`@` so far: dấu hiệu nhận biết thì HTHT
`+` Cấu trúc: S + have/has + not + Ved/V3
`11.` haven't been (tương tự câu 2)
`12.` was/ didn't go
`@` last night: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`+` Cấu trúc:
`(+)` tobe: S + was/were +....
`(-)` S + didn't + V_inf
`13.` didn't go/ stayed (tương tự câu 12)
`14.` has worked
`@` During 5 years : Dấu hiệu thì HTHT
`15.` have been (tương tự câu 1)
`16.` has never been (tương tự câu 1)
`17.` had
`@` yesterday: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`+` Cấu trúc: S + Ved/V2
`18.` goes
`@` often: dấu hiệu nhận biết thì HTĐ
`+` Cấu trúc: S + Vs/es
`19.` doesn't walk
`@` on Mondays : Dấu hiệu thì HTĐ
`+` Cấu trúc: S + do/does + not + V_inf
`20.` are practising
`@` at the moment : Dấu hiệu thì HTTD
`+` Cấu trúc: S + am/is/are + V_ing
`21.` Did/ do
`@` 2 days, ago: dấu hiệu nhận biết thì QKĐ
`+` Cấu trúc: Did + S + V_inf...