1. had been working ( quá khứ hoàn thành tiếp diễn )
2. had started ( qk hoàn thành)
3. bought ( qk)
4. had never taken ( qk hoàn thành)
5. stayed - visited - had been - had like - had decide ( qk-qk-qk hoàn thành-qk hoàn thành-qk hoàn thành
6. had been developing ( quá khứ hoàn thành tiếp diễn )
7. had already discussed- had made - had phoned- felt- hadn't waited ( qk hoàn thành- qk hoàn thành-qk hoàn thành-qk-qk hoàn thành)
8. had been running (quá khứ hoàn thành tiếp diễn )
HỌC TỐT!!