20. D
(Cấu trúc encourage sb to V)
21. A
(Không có ngôi nhà nào trên con phố này lớn hơn ngôi nhà của Tom)
22. C
(was badly damaged: bị phá hủy 1 cách tồi tệ)
23. A
(do me a favor: giúp tôi 1 việc)
24. A
(Congratulations: Chúc mừng)
25. C
(One of the best ways to protect the environment is reducing gas: Một trong những cách tốt nhất để bảo vệ môi trường là giảm lượng khí đốt)
26. B
(We passed shops which windows were painted blue: Chúng tôi đi ngang qua các cửa hàng có cửa sổ sơn màu xanh lam)
27. C
(hard = difficult: khó)
28. C
(participate in = take part in: tham gia vào, join in cx có nghĩa tương tự nhưng nếu chọn sẽ có 2 chữ "in" nên loại)
29. D
(cheaper: rẻ hơn, more expensive: đắt hơn)
30. C
(useful: có ích, useless: vô ích)