1. b ( be looking forward to+ N/V_ing: mong chờ, mong đợi điều gì đó )
2. a ( look after= take care of: chăm sóc )
3. a ( Nghĩa: Bạn trông đẹp trong chiếc váy mới này )
4. b ( so sánh kép: The+ so sánh hơn+ $S_{1}$+ $V_{1}$, the+ so sánh hơn+ $S_{2}$+ $V_{2}$ )
5. a ( so sánh hơn của danh từ: S + V + more/ fewer/ less+ N(s) + than + O )
6. d ( Nghĩa: Anh ấy uống nhiều nhất có thể )
7. a ( light-coloured: màu sáng, những đáp án còn lại không phù hợp )
8. b ( so sánh hơn: $S_{1}$+ V+ more+ adj/adv+ than+ $S_{2}$ )
9. c ( Nghĩa: Xe máy thì hữu ích ở Việt Nam. Nó nhanh hơn xe đạp )
10. d ( Nghĩa: Họ trông khỏe mạnh sau kì nghỉ hè )
11. c ( Nghĩa: Đây là một trong những nông trại giàu nhất trong nước )