Phương trình ion rút gọn của phản ứng cho biếtA.không tồn tại các phân tử trong dung dịch các chất điện lyB.những ion nào tồn tại trong dung dịchC.bản chất của phản ứng trong dung dịch các chất điện lyD.nồng độ những ion nào trong dung dịch lớn nhất
Phương trình hóa học nào dưới đây không xảy ra?A.2HCl + Mg(OH)2 → MgCl2 + 2H2O.B.FeS + 2HCl → H2S + FeCl2.C.FeS + ZnCl2 → ZnS + FeCl2.D.Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4.
Các ion nào sau đây không thể cùng tồn tại trong một dung dịch ?A.K+, Mg2+, NO3‒, Cl‒B.Cu2+, Fe2+, HSO4‒, NO3‒C.Mg2+, Al3+, Cl‒, HSO4‒D.Na+, NH4+, SO42‒, PO43‒
Phản ứng Ba(OH)2 + Na2CO3 → … có phương trình ion thu gọn làA.Ba+ + CO32‒ → BaCO3↓B.Ba+ + CO3‒ → BaCO3↓C.Ba2+ + CO3‒ → BaCO3↓D.Ba2+ + CO32‒ → BaCO3↓
Phản ứng nào dưới đây có phương trình ion thu gọn là: Ba2+ + SO42‒ → BaSO4 ↓A.Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + H2OB.BaCl2 + Ag2SO4 → BaSO4 ↓ + 2AgClC. Ba(OH)2 + FeSO4 → BaSO4 ↓ + Fe(OH)2 ↓D.BaCl2 + FeSO4 → BaSO4 ↓+FeCl2 .
Phương trình phản ứng: Ba(H2PO4)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2H3PO4 tương ứng với phương trình ion gọn nào sau đây?A.Ba2+ + SO42‒ + PO43‒ + 3H+ → BaSO4↓ + H3PO4B.Ba2+ + SO42‒ → BaSO4↓C.2H2PO4‒ + 2H+ → H3PO4 D.Ba2+ + 2H2PO4‒ + 2H+ + SO42‒ → BaSO4 + 2H3PO4
Phương trình phản ứng Ba(HPO4)2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2H3PO4 tương ứng với phương trình ion rút gọn nào sau đây?A.Ba2+ + SO42‒ → BaSO4↓B.HPO42‒ + 2H+ → H3PO4C.Ba2+ + SO42‒ + PO43‒ + 3H+ → BaSO4↓ + H3PO4D.Ba2+ + 2HPO42‒ + 2H+ + SO42‒ → BaSO4↓ + 2H3PO4
Phương trình ion: Cd2+ + S2‒ → CdS↓ (vàng) là phương trình ion rút gọn nhất của phương trình hóa học:A.Na2S + Cd(OH)2 → CdS↓ + 2NaOHB.H2S + Cd(OH)2 → CdS↓ + 2H2OC.Na2S + CdCl2 → CdS↓ + 2NaClD.H2S + CdCl2 → CdS↓ + 2HCl
Điều chế etilen trong phòng thí nghiệm từ C2H5OH, (H2SO4 đặc, 170oC) thường lẫn các oxit như SO2, CO2. Chất dùng để làm sạch etilen làA.dd KMnO4 loãng dưB.dd brom dưC.dd NaOH dưD.dd Na2CO3 dư
Sản phẩm chính của sự đehiđrat hóa 2-metylbutan-2-ol là chất nào ?A.2-Metylbut-1enB.3-Metylbut-1-enC.2-Metylbut-2-enD.3-Metylbut-2-en
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến