As a child, my son ____________ such vegetables as cabbages and leeks; none- theless, he can’t even bear the sight of them any longer. A.used to eat B.was eating C.had eaten D.would eat
Đáp án đúng: A Giải chi tiết:Câu này dịch như sau: Khi còn bé, con trai tôi đã từng ăn những rau củ như bắp cải và tỏi tây; mặc dù bây giờ, thằng bé thậm chí không thể chịu được việc nhìn thấy chúng nữa.
As a child[ khi còn bé] => chỉ ngữ cảnh ở quá khứ
Dùng cấu trúc: S+ used to Vo [ đã từng] để diễn tả thói quen đã từng có trong quá khứ hện tại không còn nữa.