At 8 o’clock tomorrow, I ________a test. *
had
have had
will have
will be having
- DHNB: At 8 o'clock tomorrow
- Diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định nào đó trong tương lai.
- Thì TLTD
- Trans: Vào lúc 8 giờ ngày mai, tôi sẽ có một bài kiểm tra
- S + will + be + V-ing + ...