At the managers' meeting, the group decided against the new project as a viable option and decided on another direction to ensure success for the company's fall line. A.impractical B.feasible C.practical D.positive
impractical (adj): không thực tế, không khả thi >< viable (adj): có khả thi
feasible (adj): khả thi
practical: thực tế
positive: tích cực
Tạm dịch: Tại cuộc họp của các nhà quản lý, nhóm đã quyết định phản đối dự án mới như là một lựa chọn khả thi và quyết định theo một hướng khác để đảm bảo thành công cho bất kỳ dòng sản phẩm nào của công ty.