1. met ( last night => qk )
2. goes ( htđ - every ) ... didn't go ( qkđ ) ...went ( qkđ )
3. are doing ( at the moment => httd )
4. taught (qkđ )
5. did .. do ( câu hỏi qkđ )
...wrote ( qkđ )
6. will have ( tương lai đơn có next )
7. have been ( hiện tại hoàn thành có since )
8. has play ( htht có for )
9. will arrive ( tương lai đơn )
10. just have built ( hiện tại hoàn thành - có just )
~ xin hay nhất cho nhs đi pạn , cảm ơn