IV. Choose the correct answer.
5. A. can't => S + can (not) + V(inf): có thể (không thể).
6. D. oldest => So sánh nhất tính từ ngắn: the + adj-est.
7. C. How often
8. A. Thank you, and you too.
9. C. shouldn't => S + should (not) + V(inf): nên (không nên).
10. D. more difficult => So sánh hơn tính từ dài: more + adj + than.
V. Fill each of the gaps in the passage.
1. holiday => Holiday (n): kì nghỉ.
2. enjoy => Enjoy (v): tận hưởng.
3. fairs => Spring fair (n): hội chợ xuân.
4. brightly => Brightly (adv): rực rỡ.
5. crowded => Crowded with sb: đông đúc với.
6. prepared => Prepare (v): chuẩn bị.
7. visitor => Visitor (n): khách đến thăm.
8. lucky => Lucky money: tiền lì xì.
9. love => Love: tình yêu, tình thương.
10. wishes => Give sb one's best wishes: gửi đến ai những lời chúc tốt đẹp nhất.
VI. Complete the conversations.
1. faster than
2. cheaper - more convenient
3. most beautiful - the largest
=> So sánh hơn và so sánh nhất.
- So sánh hơn tính từ ngắn: adj-er + than.
- So sánh hơn tính từ dài: more + adj + than.
- So sánh nhất tính từ ngắn: the + adj-est.
- So sánh nhất tính từ dài: the most + adj.
VII. Read the text and choose the correct answer.
(Bài này không có câu hỏi nên mình không làm bạn nhé!)