bài 1 2,5km vuông = ......m vuông 8dm vuông 9cm vuông =.......... dm vuông 4.46km vuông = ........... ha 5 ha 786 m vuông = ..... ha bài 2 lớn hơn , bé hơn hoặc bằng 3dm khối 49cm khối ...... 0,3349 m khối 2m khối 56 dm khối ........ 2,056 m khối 0,215m khối ....... 201,5 dm khối 426398 dm khối ...... 42,6398 m khối bài 3 viết số thích hợp vào chỗ chấm 2 năm 8 tháng =.......... tháng 3 ngày 1 giờ .............. giờ 3,1 ngày = ........... giờ 29 tháng =...............năm................tháng 56 giờ = ........ngày ................. giờ 5,6 giờ ........... giờ .......... phút 1 giờ 15 phút = ......... phút 3 phút 24 giây =.... giây 3 phút 24 giây...............phút 124 phút = ..............giờ................ phút 185 giây = ...... phút .... giây 6 giờ 25 phút = ................... giờ

Các câu hỏi liên quan