a) Cho từng dung dịch tác dụng với dung dịch $NaOH$ dư:
+ Kết tủa trắng xanh: $FeC{l_2}$
+ Kết tủa nâu đỏ: $FeC{l_3}$
+ Kết tủa keo trắng, bị tan tạo dung dịch trong suốt: $AlC{l_3}$
+ Kết tủa trắng: $MgC{l_2}$
+ Khí mùi khai bay ra: $N{H_4}Cl$
$FeC{l_2} + 2NaOH \to Fe{(OH)_2} \downarrow + 2NaCl$
$FeC{l_3} + 3NaOH \to Fe{(OH)_3} \downarrow + 3NaCl$
$AlC{l_3} + 3NaOH \to Al{(OH)_3} \downarrow + 3NaCl$
$Al{(OH)_3} + NaOH \to NaAl{O_2} + 2{H_2}O$
$MgC{l_2} + 2NaOH \to Mg{(OH)_2} \downarrow + 2NaCl$
$N{H_4}Cl + NaOH \to NaCl + N{H_3} \uparrow + {H_2}O$
b)
- Hoà tan các chất rắn vào nước:
+ Tan trong nước: $BaO$
+ Không tan trong nước: các chất còn lại
$BaO + {H_2}O \to Ba{(OH)_2}$
- Cho lần lượt các chất rắn không tan tác dụng với $HCl$ đặc, đun nóng:
+ Khí không mùi bay ra: $CaC{O_3}$
$CaC{O_3} + 2HCl \to CaC{l_2} + C{O_2} \uparrow + {H_2}O$
+ Kết tủa trắng xuất hiện: $A{g_2}O$
$A{g_2}O + 2HCl \to 2AgCl + {H_2}O$
+ Khí mùi hắc, màu vàng lục xuất hiện: $Mn{O_2}$
$Mn{O_2} + 4HCl \to MnC{l_2} + C{l_2} + 2{H_2}O$
+ Chất rắn tan, tạo dung dịch màu xanh lục nhạt: $FeO$
$FeO + 2HCl \to FeC{l_2} + {H_2}O$
+ Chất rắn tan, tạo dung dịch màu nâu đỏ: $F{e_2}{O_3}$
$F{e_2}{O_3} + 6HCl \to 2FeC{l_3} + 3{H_2}O$
+ Chất rắn tan, tạo dung dịch trong suốt: $MgO$ và $A{l_2}{O_3}$ (*)
$MgO + 2HCl \to MgC{l_2} + {H_2}O$
$A{l_2}{O_3} + 6HCl \to 2AlC{l_3} + 3{H_2}O$
- Cho dung dịch $Ba{(OH)_2}$ vào từng dung dịch trong suốt (*)
+ Kết tủa trắng: $MgO$
+ Kết tủa keo bị tan: $A{l_2}{O_3}$
$MgC{l_2} + Ba{(OH)_2} \to Mg{(OH)_2} + BaC{l_2}$
$2AlC{l_3} + 3Ba{(OH)_2} \to 2Al{(OH)_3} + 3BaC{l_2}$
$2Al{(OH)_3} + Ba{(OH)_2} \to Ba{(Al{O_2})_2} + 4{H_2}O$
c) Cho từng dung dịch tác dụng với dung dịch $Ba{(OH)_2}$ dư:
+ Khí mùi khai bay ra: $N{H_4}Cl$
+ Khí mùi khai bay ra, xuất hiện kết tủa trắng: $N{H_4}Cl$
+ Kết tủa trắng xanh: $FeC{l_2}$
+ Kết tủa nâu đỏ: $FeC{l_3}$
+ Kết tủa keo trắng, bị tan tạo dung dịch trong suốt: $Al{(N{O_3})_3}$
+ Kết tủa trắng: $MgC{l_2}$
+ Không hiện tượng: $NaN{O_3}$
$2N{H_4}Cl + Ba{(OH)_2} \to BaC{l_2} + 2N{H_3} \uparrow + 2{H_2}O$
${(N{H_4})_2}S{O_4} + Ba{(OH)_2} \to BaS{O_4} \downarrow + 2N{H_3} \uparrow + 2{H_2}O$
$MgC{l_2} + Ba{(OH)_2} \to Mg{(OH)_2} + BaC{l_2}$
$2FeC{l_3} + 3Ba{(OH)_2} \to 2Fe{(OH)_3} + 3BaC{l_2}$
$FeC{l_2} + Ba{(OH)_2} \to Fe{(OH)_2} + BaC{l_2}$
$2Al{(N{O_3})_3} + 3Ba{(OH)_2} \to 2Al{(OH)_3} + 3Ba{(N{O_3})_2}$
$2Al{(OH)_3} + Ba{(OH)_2} \to Ba{(Al{O_2})_2} + 4{H_2}O$